
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ | Triton 2WD AT GLX | Triton 2WD AT Premium | Triton 4WD AT Athlete | |
1. Kích thước và trọng lượng | ||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) | 5.320 x 1.865 x 1.795 | 5.320 x 1.865 x 1.795 | 5.320 x 1.865 x 1.795 | |
Chiều dài cơ sở | 3.130 (mm) | 3.130 | 3.130 | |
Khoảng sáng gầm xe | 228 (mm) | 228 | 228 | |
Bán kính quay vòng | 6.200 (mm) | 6.200 | 6.200 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ | Triton 2WD AT GLX | Triton 2WD AT Premium | Triton 4WD AT Athlete | |
2. Vận hành | ||||
Loại động cơ | MIVEC Turbo Diesel 2.4L – Euro 5 | |||
Công suất cực đại | 184 & 430 | 184 & 430 | 204 & 470 | |
Trợ lực lái | Trợ lực thủy lực | Trợ lực thủy lực | Trợ lực điện | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 75 | |||
Hộp số | Tự động 6 cấp | |||
Truyền động | Cầu sau | Cầu sau | 2 cầu Super Select 4WWD | |
Khóa vi sai cầu sau | Không | Không | Có | |
Tuỳ chọn chế độ địa hình | Không | Không | Có | |
Hệ thống treo trước sau | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn/ Loại nhíp với ống giảm chấn | |||
Hệ thống phanh trước sau | Đĩa tản nhiệt/ Tang trống | |||
Kích thước lốp | 265/ 70R16 | 265/ 60R18 | 265/ 60R18 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ | Triton 2WD AT GLX | Triton 2WD AT Premium | Triton 4WD AT Athlete | |
3. Ngoại thất | ||||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Halogen | Led | Led | |
Đèn sương mù | Halogen | Led | Led | |
Cảm biến BẬT/ TẮT đèn chiếu sáng phía trước | Không | Có | Có | |
Gạt mưa tự động | Không | Có | Có | |
Thanh thể thao | Không | Không | Trang bị tuỳ chọn |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ | Triton 2WD AT GLX | Triton 2WD AT Premium | Triton 4WD AT Athlete | |
4. Nội thất | ||||
Nút bấm khởi động | Không | Có | Có | |
Chìa khoá thông minh | Có | Có | Có | |
Điều hoà nhiệt độ | Điều chỉnh cơ | Tự động | Tự động hai vùng độc lập | |
Vật liệu ghế | Nỉ | Da | Da & Da lộn | |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Không | Không | Có | |
Hệ thống thông tin giải trí & hệ thống loa | Màn hình cảm ứng 8-inch & 4 loa | Màn hình cảm ứng 9-inch & 6 loa | Màn hình cảm ứng 9-inch & 6 loa | |
Sạc không dây | Không | Không | Có | |
Cụm đồng hồ kỹ thuật số | 7 – inch | 7 – inch | 7 – inch |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊ | Triton 2WD AT GLX | Triton 2WD AT Premium | Triton 4WD AT Athlete | |
5. An toàn | ||||
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động | Không | Không | Có | |
Camera lùi | Có | Có | Camera 360 | |
Số túi khí an toàn | 3 | 7 | 7 | |
Hệ thống cân bằng điện từ & kiểm soát lực kéo (ASTC) | Có | Có | Có | |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Không | Có | Có | |
Hệ thống giới hạn tốc độ | Không | Có | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước/ sau | Không | Có | Có | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo (HDC) | Không | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo & giảm thiếu và chạm phía trước (FCM) | Không | Không | Có | |
Hệ thống kiểm soát hành trình | Có | Có | Tự động thích ứng | |
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường (LDW) | Không | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) | Không | Không | Có | |
Hệ thống đèn pha tự động (AHB) | Không | Không | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) | Không | Không | Có |
ĐƯỜNG DÂY NÓNG
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 1 | 5,777,333 | 3,033,100 | 8,810,433 |
Tháng 2 | 5,777,333 | 2,982,548 | 8,759,882 |
Tháng 3 | 5,777,333 | 2,931,997 | 8,709,330 |
Tháng 4 | 5,777,333 | 2,881,445 | 8,658,778 |
Tháng 5 | 5,777,333 | 2,830,893 | 8,608,227 |
Tháng 6 | 5,777,333 | 2,780,342 | 8,557,675 |
Tháng 7 | 5,777,333 | 2,729,790 | 8,507,123 |
Tháng 8 | 5,777,333 | 2,679,238 | 8,456,572 |
Tháng 9 | 5,777,333 | 2,628,687 | 8,406,020 |
Tháng 10 | 5,777,333 | 2,578,135 | 8,355,468 |
Tháng 11 | 5,777,333 | 2,527,583 | 8,304,917 |
Tháng 12 | 5,777,333 | 2,477,032 | 8,254,365 |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 13 | 5,777,333 | 2,426,480 | 8,203,813 |
Tháng 14 | 5,777,333 | 2,375,928 | 8,153,262 |
Tháng 15 | 5,777,333 | 2,325,377 | 8,102,710 |
Tháng 16 | 5,777,333 | 2,274,825 | 8,052,158 |
Tháng 17 | 5,777,333 | 2,224,273 | 8,001,607 |
Tháng 18 | 5,777,333 | 2,173,722 | 7,951,055 |
Tháng 19 | 5,777,333 | 2,123,170 | 7,900,503 |
Tháng 20 | 5,777,333 | 2,072,618 | 7,849,952 |
Tháng 21 | 5,777,333 | 2,022,067 | 7,799,400 |
Tháng 22 | 5,777,333 | 1,971,515 | 7,748,848 |
Tháng 23 | 5,777,333 | 1,920,963 | 7,698,297 |
Tháng 24 | 5,777,333 | 1,870,412 | 7,647,745 |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 25 | 5,777,333 | 1,819,860 | 7,597,193 |
Tháng 26 | 5,777,333 | 1,769,308 | 7,546,642 |
Tháng 27 | 5,777,333 | 1,718,757 | 7,496,090 |
Tháng 28 | 5,777,333 | 1,668,205 | 7,445,538 |
Tháng 29 | 5,777,333 | 1,617,653 | 7,394,987 |
Tháng 30 | 5,777,333 | 1,567,102 | 7,344,435 |
Tháng 31 | 5,777,333 | 1,516,550 | 7,293,883 |
Tháng 32 | 5,777,333 | 1,465,998 | 7,243,332 |
Tháng 33 | 5,777,333 | 1,415,447 | 7,192,780 |
Tháng 34 | 5,777,333 | 1,364,895 | 7,142,228 |
Tháng 35 | 5,777,333 | 1,314,343 | 7,091,677 |
Tháng 36 | 5,777,333 | 1,263,792 | 7,041,125 |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 37 | 5,777,333 | 1,213,240 | 6,990,573 |
Tháng 38 | 5,777,333 | 1,162,688 | 6,940,022 |
Tháng 39 | 5,777,333 | 1,112,137 | 6,889,470 |
Tháng 40 | 5,777,333 | 1,061,585 | 6,838,918 |
Tháng 41 | 5,777,333 | 1,011,033 | 6,788,367 |
Tháng 42 | 5,777,333 | 960,482 | 6,737,815 |
Tháng 43 | 5,777,333 | 909,93 | 6,687,263 |
Tháng 44 | 5,777,333 | 859,378 | 6,636,712 |
Tháng 45 | 5,777,333 | 808,827 | 6,586,160 |
Tháng 46 | 5,777,333 | 758,275 | 6,535,608 |
Tháng 47 | 5,777,333 | 707,723 | 6,485,057 |
Tháng 48 | 5,777,333 | 657,172 | 6,434,505 |
Kỳ | Trả nợ gốc | Trả lãi | Tổng cần trả |
Tháng 49 | 5,777,333 | 606,62 | 6,383,953 |
Tháng 50 | 5,777,333 | 556,068 | 6,333,402 |
Tháng 51 | 5,777,333 | 505,517 | 6,282,850 |
Tháng 52 | 5,777,333 | 454,965 | 6,232,298 |
Tháng 53 | 5,777,333 | 404,413 | 6,181,747 |
Tháng 54 | 5,777,333 | 353,862 | 6,131,195 |
Tháng 55 | 5,777,333 | 303,31 | 6,080,643 |
Tháng 56 | 5,777,333 | 252,758 | 6,030,092 |
Tháng 57 | 5,777,333 | 202,207 | 5,979,540 |
Tháng 58 | 5,777,333 | 151,655 | 5,928,988 |
Tháng 59 | 5,777,333 | 101,103 | 5,878,437 |
Tháng 60 | 5,777,333 | 50,552 | 5,827,885 |